Chỉ số EPS được hiểu như thế nào? Chỉ số này có ý nghĩa ra sao? Đâu là công thức tính EPS chuẩn nhất năm 2020? Đây chắc hẳn là những câu hỏi được nhiều nhà đầu tư quan tâm trước khi tham gia thị trường tài chính.
Nếu bạn vẫn chưa tìm được câu trả lời chính xác cho những vấn đề trên, có thể tham khảo bài viết sau đây của Quản Lý Bất Động Sản.
1. Tìm hiểu về chỉ số EPS
EPS là từ viết tắt của Earnings Per Share, đây là thuật ngữ để chỉ tỷ suất thu nhập trên cổ phần. Hiểu đơn giản hơn, chỉ số EPS thể hiện phần lãi suất thu được trên một cổ phiếu.
EPS được xem là chỉ số xác định phần lợi nhuận trong tương lai của một dự án đầu tư, hay của một công ty từ một phần lãi suất thu được trên mỗi khoản đầu tư ban đầu.
Đây được coi là phần doanh thu của một công ty chia đều cho một cổ phiếu đang được lưu hành trên thị trường.
Ví dụ, một doanh nghiệp có 01 triệu cổ phiếu đang được lưu hành trên thị trường, nó sẽ tương đương với tổng lợi nhuận 01 triệu USD sau thuế. Từ đây, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu là 01 USD, nói cách khác là cổ phiếu đó sẽ có EPS là 01 USD.

2. Ý nghĩa của chỉ số EPS
EPS là một chỉ số tổng hợp phản ánh hiệu suất kinh doanh của một đơn vị. Thông quá đó, EPS giúp các nhà đầu tư dễ dàng so sánh và hiểu rõ hơn về các loại cổ phiếu đang có trên thị trường.
Ngoài ra, EPS còn được dùng để tính các chỉ số quan trọng khác trong lĩnh vực tài chính như P/E hoặc ROE.
3. Công thức tính EPS chuẩn nhất
Chỉ số EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Bình quân số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường
Trong đó:
+ Cổ tức cổ phiếu ưu đãi là phần lợi nhuận thu được từ cổ phiếu ưu đãi, được ấn định dựa trên mệnh giá có tỷ lệ cố định.
+ Lợi nhuận ròng (thu nhập ròng) là tổng doanh thu của một đơn vị.
Thu nhập ròng được tính từ khi doanh thu của đơn vị có sự điều chỉnh thêm các khoản chi phí, bao gồm: Lãi suất, chi phí hoạt động, khấu hao, thuế cùng nhiều loại phí khác xoay quanh hoạt động kinh doanh.
Công thức tính lợi nhuận ròng:
Lợi nhuận ròng = (Lãi suất thuần từ hoạt động tài chính + Doanh thu thuần + Các khoản doanh thu bất thường khác) – (Giá vốn bán hàng + Chi phí + Thuế thu nhập doanh nghiệp).

3. Phân loại chỉ số EPS
a) Basic EPS (EPS cơ bản)
EPS cơ bản là lãi suất cơ bản thu được trên một cổ phiếu. EPS cơ bản được sử dụng khá phổ biến và tính theo công thức sau:
EPS cơ bản = (Thu nhập ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/ Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành
b) EPS pha loãng
EPS pha loãng được phép chuyển đổi sang cổ phiếu thường trong tương lai. Do đó, nó thường được dùng trong trường hợp doanh nghiệp tung ra thị trường thêm cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu chuyển đổi.
Khi xảy ra tình trạng trên, chỉ số EPS của doanh nghiệp sẽ có biến động do sự thay đổi của các cổ phiếu thường. Điều này dẫn đến lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu bị giảm đi đáng kể.
Cụ thể, công thức tính EPS pha loãng:
EPS pha loãng = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / (Số lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi + Số lượng cổ phiếu đang lưu hành)

4. Hạn chế của EPS
– EPS có thể âm, vậy nên, nhà đầu tư cần phải dùng các công cụ khác để định giá cổ phiếu.
– Lợi nhuận dễ thay đổi dẫn đến chỉ số EPS dễ bị bóp méo.
– Các doanh nghiệp thường xuyên phát hành cổ phiếu ESOP, trái phiếu, cổ phiếu chuyển đổi khiến nhà đầu tư gặp nhiều rủi ro do EPS sụt giảm.
– Các công ty thay đổi số liệu dẫn đến lợi nhuận ảo, khiến nhà đầu tư chịu nhiều thua lỗ.

Trên đây là bài viết chia sẻ kiến thức về EPS và công thức tính EPS chuẩn nhất năm 2020. Nếu bạn đang quan tâm đến những nội dung tương tự, hãy tiếp tục theo dõi Quản Lý Bất Động Sản để có thêm nhiều tư vấn đầu tư tài chính hữu ích.
Phương Nguyễn